Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác pander) kẻ dắt khách làng chơi
    lão chủ gái điếm
    Động từ
    dắt khách làng chơi (cho nhà chứa, cho gái điếm)

    * Các từ tương tự:
    pimpernel, pimping, pimple, pimpled, pimply