Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phi công, người lái máy bay
    (hàng hải) hoa tiêu
    người dẫn đường
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    [để] thử nghiệm
    a pilot edition of a new language course
    lần in thử nghiệm một loạt bài giảng về một ngôn ngữ mới
    Động từ
    lái (máy bay)
    dẫn (tàu, người)
    dẫn ai qua đám đông
    bảo đảm sự thành công cho (một dự luật…ở nghị viện)
    pilot a bill through the House
    bảo đảm một dự luật được thông qua ở nghị viện
    thử nghiệm
    các trường học trong vùng này đang thử nghiệm những bài giảng mới về toán học

    * Các từ tương tự:
    Pilot Officer, pilot scheme, pilot-balloon, pilot-boat, pilot-burner, pilot-cloth, pilot-engine, pilot-fish, pilot-house