Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pillory
/'piləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pillory
/ˈpɪləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cột gông (ngày xưa) (đóng xuống đất có lỗ tròng đầu và tay tội nhân, để bêu trước chúng)
Động từ
(-ried)
bêu trước công chúng; bêu riếu
verb
-ries; -ried; -rying
[+ obj] :to publicly criticize (someone) in a very harsh way
The
press
pilloried
the
judge
for
her
decision
. -
often
used
as
(
be
)
pilloried
The
mayor
was
pilloried
by
the
press
for
his
comments
.
noun
plural -ries
[count] :a device that was used in the past for punishing someone in public and that consists of a wooden frame with holes in which the head and hands can be locked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content