Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pillion
/'piliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pillion
/ˈpɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
yên đèo, yên hậu (phía sau yên người lái xe mô tô)
Phó từ
ride pillion
đèo trên yên hậu
noun
[singular] chiefly Brit :a seat for a passenger on a motorcycle - often used before another noun
a
pillion
passenger
/
seat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content