Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pillbox
/'pilbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pillbox
/ˈpɪlˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hộp tròn đựng thuốc viên
hầm súng máy
mũ tròn nhỏ
noun
plural -boxes
[count] a small box for holding pills
a small, low shelter for machine guns and other weapons
a small, round hat without a brim
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content