Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pilferage /'pifəridʒ/  

  • Danh từ
    sự ăn cắp vặt; sự trộm vặt
    hàng mất cắp vặt; hàng bị trộm vặt (trong khi chuyên chở hay cất giữ hàng)
    hàng bị trộm vặt ở kho làm giảm lãi khoảng hai phần trăm