Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pikeman
/'paikmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thợ mỏ dùng cuốc chim
người gác chỗ chắn thu thuế đường
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content