Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pigsty
/'pigstai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pigsty
/ˈpɪgˌstaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sty) dt
(Mỹ pigpen) chuồng lợn, chuồng heo
(khẩu ngữ) [chỗ bẩn thỉu như] ổ lợn
noun
plural -sties
[count] a place where pigs are kept - called also (US) pigpen, sty
informal :a dirty or messy place
His
room
was
a
pigsty. -
called
also
(
US
)
pigpen
,
sty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content