Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pigmentation
/,pigmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pigmentation
/ˌpɪgmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhuốm sắc tố
the
disease
causes
patches
of
pigmentation
on
the
face
bệnh ấy gây nên những mảng nhuốm sắc tố trên mặt
noun
[noncount] :the natural coloring of people, animals, or plants
dark
skin
pigmentation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content