Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piggery
/'pigəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piggery
/ˈpɪgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trại nuôi lợn
chuồng lợn
chỗ ở bẩn thỉu
tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)
noun
plural -geries
[count] chiefly Brit :a place where pigs are kept or raised
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content