Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pigeon-toed
/'pidʒintəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pigeon-toed
/ˈpɪʤənˌtoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có ngòn chân quắp vào (như chân bồ câu)
adjective
[more ~; most ~] :having feet that are turned toward each other so that the toes do not point straight ahead
The
child
is
pigeon-toed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content