Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pigeon-hole /'pidʒinhəʊl/  

  • Danh từ
    ngăn kéo, hộc (tủ…) (để giấy tờ)
    Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động)
    cho vào ngăn kéo và xếp xó đấy
    kế hoạch sau một lúc thảo luận ngắn đã được cho vào ngăn kéo và xếp xó đấy
    xếp loại một cách cứng nhắc
    bà ta có cảm tưởng là con trai bà đã bị xếp một cách cứng nhắc vào loại trẻ hư