Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piffler
/'piflə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content