Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác pierrette piə'ret)
    (cách viết khác Pierrot) Pi-e-rô (vai kịch câm) (Pháp)
    người [trong nhóm] làm trò ở nơi nghỉ mát bờ biển (mặc quần áo trắng rộng thùng thình, mặt bôi trắng)