Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pierrette
/'piərou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (danh từ giống cái pierrette)
vai hề kịch câm
nghệ sĩ hát rong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content