Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pied à terre
/,pjeidɑ:'teə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú chân
they
own
a
cottage
in
Scotland
and
a
house
in
London
as
well
as
a
pied
à
terre
in
Paris
Họ có một ngôi nhà tiêng ở Ê-cốt, một nhà ở Luân Đon và một nhà trú chân ở Pa-ri
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content