Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ, Tính từ
    từng cái một, từng phần một
    work done piecemeal
    công việc làm từng phần một
    I've only had a piecemeal account of what happened
    tôi mới chỉ có báo cáo từng phần về những gì đã xảy ra