Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piebald
/'paibɔld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piebald
/ˈpaɪˌbɑːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vá, khoang (chủ yếu nói về ngựa)
a
piebald
horse
ngựa khoang
Danh từ
ngựa khoang
adjective
always used before a noun
spotted with two different colors (especially black and white)
a
piebald
horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content