Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pie hole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ holes
[count] US slang :someone's mouth
teenagers
shoving
pizza
down
their
pie
holes
Shut
your
pie
hole
! [=
shut
up
;
stop
talking
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content