Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pie chart
/'pait∫ɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pie chart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
biểu đồ tỷ lệ vòng tròn
noun
plural ~ charts
[count] :a chart consisting of a circle that is divided into parts to show the size of the different amounts that are a part of a whole amount
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content