Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pidgin
/'pidʒin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pidgin
/ˈpɪʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng giả cầy (tiếng Anh, tiếng Pháp pha trộn yếu tố ngôn ngữ địa phương ở Nam Phi, Đông Nam Á…)
speak
in
pidgin
nói tiếng giả cầy
pidgin
English
tiếng Anh giả cầy
* Các từ tương tự:
pidgin english
,
pidginization
,
pidginize
noun
plural -gins
[count, noncount] :a language that is formed from a mixture of several languages when speakers of different languages need to talk to each other - often used before another noun
linguists
studying
pidgin
languages
around
the
world
He
spoke
to
me
in
Pidgin
English
. [=
English
mixed
with
words
from
other
languages
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content