Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

piddling /'pidliη/  

  • Tính từ
    (chủ yếu thuộc ngữ)
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) không quan trọng
    I don't want to hear all the piddling little details
    tôi không cần nghe mọi chi tiết nhỏ nhặt
    nhỏ, bé
    piddling amounts of money
    những món tiền nhỏ