Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piddling
/'pidliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piddling
/ˈpɪdlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(chủ yếu thuộc ngữ)
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) không quan trọng
I
don't
want
to
hear
all
the
piddling
little
details
tôi không cần nghe mọi chi tiết nhỏ nhặt
nhỏ, bé
piddling
amounts
of
money
những món tiền nhỏ
adjective
always used before a noun
informal + disapproving :small or unimportant
He
was
paid
a
piddling
amount
of
money
.
piddling
details
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content