Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    đi đái
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    nước đái
    dog piddle
    nước đái chó
    the puppy has done a piddle on the carpet
    con chó con đã đái ra tấm thảm