Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piddle
/'pidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piddle
/ˈpɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
đi đái
Danh từ
(khẩu ngữ)
nước đái
dog
piddle
nước đái chó
the
puppy
has
done
a
piddle
on
the
carpet
con chó con đã đái ra tấm thảm
verb
piddles; piddled; piddling
[no obj] informal :urinate
The
dog
piddled
[=
peed
]
on
the
rug
.
piddle around
[phrasal verb] chiefly US informal :to waste time doing something that is not important or useful
We
should
stop
piddling
around
and
get
busy
.
piddle away
[phrasal verb]
piddle (something) away or piddle away (something) chiefly US informal :to waste (something, such as time, money, an opportunity, etc.)
We
piddled
the
whole
morning
away
doing
nothing
.
He
piddled
away
his
entire
paycheck
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content