Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
picky
/'piki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
picky
/ˈpɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (Mỹ, khẩu ngữ, nghĩa xấu)
cầu kỳ; hay kén cá chọn canh
adjective
pickier; -est
very careful or too careful about choosing or accepting things :hard to please
He's
a
picky [=
fussy
]
eater
.
She's
very
picky [=
choosy
]
about
what
brands
of
shoes
she'll
wear
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content