Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pickpocket
/'pikpɒkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pickpocket
/ˈpɪkˌpɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ móc túi
noun
plural -ets
[count] :a thief who steals money and other things from people's pockets and purses - see also pick pockets at 1pick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content