Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pickled
/'pikld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pickled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
say rượu
adjective
preserved with salt water or vinegar
pickled
ginger
The
herring
is
pickled.
not used before a noun informal :very drunk or intoxicated
He
got
pickled
at
the
office
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content