Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) dưa món
    nước muối giấm (để giầm dưa món…)
    (khẩu ngữ) thằng bé tinh quái
    he's a real little pickle!
    nó thật là một thằng bé tinh quái!
    a sad (sorry, nice, pretty) pickle
    hoàn cảnh khó khăn đáng ghét, hoàn cảnh hay ho gớm!
    Động từ
    giầm [nước] muối giấm
    pickle onions
    hành giầm muối giấm

    * Các từ tương tự:
    pickled