Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    công nhân gác đình công; nhóm gác đình công (đứng ở cổng cơ xưởng, thuyết phục các công nhân không vào làm lúc trong cơ xưởng đang có đình công)
    đội thám sát (gồm quân nhân hay cảnh sát)
    cọc (hàng rào, hay để buộc ngựa)
    Động từ
    đặt người đứng gác; đứng gác (ở cổng vào cơ xưởng đang đình công)
    đặt người đứng gác mọi cơ sở của công ty
    some of the union members did not want to picket
    một số ủy viên nghiệp đoàn không cần phải đứng gác
    đặt đội gác vào vị trí
    đóng cọc rào lại; củng cố bằng cọc

    * Các từ tương tự:
    picketer