Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
picketer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
picketer
/ˈpɪkətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
picket
noun
plural -ers
[count] US :a person who stands or marches in front of a business, a government building, etc., as a form of protest - usually plural
Picketers
crowded
the
sidewalk
in
front
of
the
clinic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content