Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pickerel
/'pikərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pickerel
/ˈpɪkərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) cá chó đen
noun
plural pickerel
[count] :a small North American fish that lives in rivers and streams
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content