Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
picker
/'pikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
picker
/ˈpɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hái, máy hái (chủ yếu trong từ ghép)
hoppickers
người hái hoa bia
a
mechanical
apple-picker
máy hái táo
* Các từ tương tự:
pickerel
noun
plural -ers
[count] :a person or machine that picks crops
fruit
/
orange
/
strawberry
pickers
a
cotton
picker
* Các từ tương tự:
pickerel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content