Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pick-me-up
/'pikmiʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pick-me-up
/ˈpɪkmiˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
thức uống bổ; rượu bổ
noun
plural -ups
[count] :something (such as a drink) that makes you feel better and more lively
Coffee
is
my
usual
morning
pick-me-up.
I
could
really
use
a
pick-me-up
after
the
day
I
just
had
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content