Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pick-a-back /'pikəbæk/  

  • Phó từ
    (cách viết khác piggyback)
    trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)
    carry a child pick-a-back
    cõng một đứa bé trên lưng; kiệu một đứa bé trên vai
    Danh từ
    (cách viết khác piggyback)
    sự cõng trên lưng
    her father gave her a pick-a-back [ridefor the last bit of the journey
    bố nó cõng nó trên lưng trong chặng cuối cuộc hành trình