Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piccolo
/'pikələʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piccolo
/ˈpɪkəˌloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều piccolos) (âm nhạc)
sáo picôlô
* Các từ tương tự:
piccoloist
,
piccolos
noun
plural -los
[count] :a musical instrument that looks like a small flute and plays very high notes - see picture at woodwind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content