Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
picaresque
/pikə'resk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
picaresque
/ˌpɪkəˈrɛsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kể về những cuộc phiêu lưu của tụi du đãng bất lương (tiểu thuyết, lời văn…)
adjective
telling a story about the adventures of a usually playful and dishonest character
a
picaresque
novel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content