Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pianist
/'piənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pianist
/piˈænɪst/
/ˈpiːjənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chơi pianô
noun
plural -nists
[count] :a person who plays the piano
a
concert
/
classical
/
jazz
pianist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content