Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pianissimo
/piə'nisiməʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pianissimo
/ˌpijəˈnɪsəmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ, Tính từ
(âm nhạc)
cực nhẹ
adverb
music :very softly
The
first
section
is
meant
to
be
sung
pianissimo.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content