Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physiognomy
/,fizi'ɒnəmi/
/,fizi'ɒgnəʊmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physiognomy
/ˌfɪziˈɑːgnəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nét mặt; diện mạo
kiểu mặt
a
typical
North
European
physiognomy
kiểu mặt Bắc Âu điển hình
thuật xem tướng mặt
bộ mặt (của một vùng…)
noun
plural -mies
[count] formal :the appearance of a person's face :a person's facial features
He
and
his
son
have
the
same
distinctive
physiognomy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content