Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physics
/'fiziks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physics
/ˈfɪzɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít)
vật lý [học]
nuclear
physics
vậy lý hạt nhân
a
physics
textbook
sách giáo khoa vật lý
noun
[noncount] :a science that deals with matter and energy and the way they act on each other in heat, light, electricity, and sound
high-energy
/
nuclear
/
modern
/
particle
physics
laws
of
physics -
see
also
astrophysics
,
geophysics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content