Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physicist
/'fizisist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physicist
/ˈfɪzəsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà vật lý học
noun
plural -cists
[count] :a scientist who studies or is a specialist in physics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content