Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physician
/fi'zi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physician
/fəˈzɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
physician
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thầy thuốc
noun
plural -cians
[count] chiefly US somewhat formal :a medical doctor especially; :a medical doctor who is not a surgeon
* Các từ tương tự:
physician assistant
,
physician-assisted suicide
,
physician's assistant
noun
You ought to see a physician if the pain persists
doctor
medical
doctor
M
D
doctor
of
medicine
medical
practitioner
general
practitioner
G
P
medical
man
or
woman
specialist
diplomate
Brit
navy
surgeon
Colloq
doc
medico
medic
US
man
Slang
sawbones
bones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content