Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
physical science
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ences
[count] :an area of science that deals with materials that are not alive and the ways in which nonliving things work - usually plural
physical
sciences
such
as
physics
,
chemistry
,
and
astronomy
-
compare
life
science
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content