Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    go phut (khẩu ngữ)
    không chạy nữa;hỏng (cỗ máy, đồ điện…)
    máy giặt đã hỏng
    sụp đổ; thất bại
    the business went phut
    công việc kinh doanh đã thất bại