Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phut
/fʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phut
/ˈfʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
go phut (khẩu ngữ)
không chạy nữa;hỏng (cỗ máy, đồ điện…)
the
washing
machine
has
gone
phut
máy giặt đã hỏng
sụp đổ; thất bại
the
business
went
phut
công việc kinh doanh đã thất bại
go phut
Brit informal :to stop working
The
television
went
phut
this
morning
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content