Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
photoelectric cell
/'fəʊtəʊi'lektriksel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
photoelectric cell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tế bào quang điện
noun
plural ~ cells
[count] technical :an electronic device that converts changes in light into changes in an electric current - called also photocell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content