Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phosphorescent
/,fɒsfə'resnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phosphorescent
/ˌfɑːsfəˈrɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát lân quang
* Các từ tương tự:
phosphorescently
adjective
technical :of or relating to a type of light that glows softly in the dark and that does not produce heat
a
phosphorescent
glow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content