Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phonograph
/'fəʊnəgrɑ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phonograph
/ˈfoʊnəˌgræf/
/Brit ˈfəʊnəˌgrɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
máy hát, kèn hát
* Các từ tương tự:
phonographer
,
phonographic
,
phonographically
,
phonographist
,
phonography
noun
plural -graphs
[count] old-fashioned :record player
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content