Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    triết học, triết l
    Marxist-Leninist philosophy
    triết học Mác-Lênin
    tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
    a man without a philosophy
    con người không có một triết lý sống
    normal philosophy
    luân l
    natural philosophy
    khoa học tự nhiên