Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

phenomenon /fə'nɒminən/  /fə'nɒminən/

  • Danh từ
    (số nhiều phenomena) hiện tượng
    hiện tượng tự nhiên
    hiện tượng xã hội
    người kỳ dị; vật kỳ dị; sự kiện kỳ dị
    the phenomenon of their rapid rise to power
    sự [kiện] kỳ dị về việc họ lên nắm chính quyền một cách nhanh chóng