Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phenomenally
/fə'nɒminli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phenomenally
/fiˈnɑːmənn̩i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(khẩu ngữ)
[một cách] đáng kinh ngạc
interest
in
the
subject
has
increased
phenomenally
hứng thú đối với vấn đề đã tăng lên một cách đáng kinh ngạc
adverb
in a very great or impressive way
It's
a
phenomenally [=
hugely
]
successful
book
.
very or extremely :to an unusually high degree
The
speech
was
phenomenally
boring
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content